HỌA TIẾT |
01, 01 – DISCONTENT, 01 – Khối đá, 01 – Trắng trơn 20cm, 01. Caro nền trắng, 02, 02 – Lá dừa, 02 – NATURAL, 02 – Trắng trơn 25cm, 02. Caro nền xám, 03, 03 – Họa tiết gạch bông (Ma rốc), 03 – MORE, 03. Caro nền đen, 04, 04 – Gypsophila, 04 – Love yourself / Hoa hồng, 04. Tam giác xám, 05, 05 – Khung tranh / Nhật ký, 05 – The Roses, 05. Tam giác đen, 06, 06 – Mảng màu trừu tượng, 06 – Seerei Garden, 06. Hình thoi nền xám, 07, 07 – Mặt biển, 07 – THE COTTON, 07 – Vân đá số 7 (20cm), 07. Tam giác nền vàng, 08, 08 – TROPICAL PLANTS, 08 – Vân đá số 8 (20cm), 08 – Vân đá trừu tượng, 08. Tam giác tô màu chì, 09, 09 – SENIOR ASH, 09 – Vân đá số 9 (20cm), 09. Họa tiết Nhật Vảy cá, 1, 10, 10. Hoạt tiết Nhật Ô vuông, 11, 11 – be happy, 11. Họa tiết cá, 12 – MAISON, 12. Cá voi xanh, 13 – WELCOME, 13. Họa tiết khăn rằn màu Hồng, 14. Họa tiết khăn rằn màu Đỏ, 15. Tháp Eiffel, 16. Họa tiết vẽ tay Du lịch, 2, 21 – HAPPY, 22 – KISS, 23 – COOL, 3, 31 – NOTHING …, 32 – FLOWER, 33 – PATTERN, 4, 41 – FALL IN LOVE, 42 – Dear Friends, 43 – ETERNITY, 5, 51 – beauty, 52 – LiVE, 53 – Stephanie, 6, 7, 8, 9, A0011, A0012, A0013, A0014, A0015, A0016, A0017, AB-380, AB-403, Âm nhạc, Chữ viết, Đa Giác, Grad_Hình Thoi, Grad_La Mã, Grad_Sọc Dọc, Grad_Sọc Ngang C15cm, Grad_Sọc Ngang C19cm, Hình Thoi, Hoa lá, Hoạt hình (Anime), Kiến trúc (Âu – Mỹ), Kiểu khăn rằn (Cam), Kiểu khăn rằn (Đỏ), Kiểu khăn rằn (Xanh Rêu), La Mã, Lượn Sóng, MB31, MB33, Ô Vuông, P-138, P-140, P-142, P-163, P-164, P-9, Poster Phim, Poster Quảng Cáo, Sọc Dọc, Sọc Đỏ, Sọc Ngang C15cm, Sọc Ngang C19cm, Sọc Xanh, TC-41, TC-42, TC-43, TC-44, TC-45, TC-46, TC-47, TC-48, TC-49, TC-50, TC-51, TC-52, TC-53, TC-70, TC-71, TC-72, TC-73, TC-74, TC-75, TC-76, TC-80, TC-81, Thế chiến II, 01. Caro nền đen, 01. IMAGO, 02. Caro nền hồng, 02. FASHION, 03. Caro nền trắng, 03. MOMENT, 04. Discontent, 05. THE COTTON, 06. National Flower, 07. MORE, 08. NATURALIS, 09. Enchanting, 10. Senior Ash, 11. Caro nền trắng, 11. Seeiei Garden, 12. Caro nền đen, 13. Caro nền xám, 14. Tam giác xám, 15. Tam giác đen, 16. Tam giác nền vàng, 17. Hình thoi nền xám, 18. Cá voi, 19. Họa tiết cá, 20. Hồng hạc, 21. Lá cây, 22. Tam giác tô màu chì, 23. Họa tiết bếp, 24. Họa tiết Nhật ô vuông, 25. Họa tiết Nhật vảy cá, 26. Họa tiết báo, 27. Caro chấm đốm, 28. Sọc xanh đều, 29. Tam giác hồng, A001, A002, A003, A004, A005, A006, A007, A008, A009, Discontent, Đỏ / Xanh, Đỏ Full, Đường sọc nhỏ, Đường sọc to, Enchanting, FASHION, IMAGO, MOMENT, MORE, MR (Quý ông), MRS (Quý bà), National Flower, NATURALIS, Seeiei Garden, Senior Ash, Sọc caro, TC-01, TC-02, TC-03, TC-04, TC-05, TC-06, TC-07, TC-08, TC-09, TC-10, TC-11, TC-31, TC-32, TC-33, TC-34, TC-35, TC-36, TC-37, TC-38, TC-39, THE COTTON
|
Đánh giá
There are no reviews yet