Kiểu dáng |
01, 01 – Tượng Apollo, 02, 02 – Tượng David, 03, 03 – Tượng Venus (Sao kim), 04, 04 – Cột La Mã Màu Trắng, 05, 05 – Cột La Mã Màu Vàng, 06, 07, 1 – San hô tròn, 2 – Vỏ ốc xà cừ, 3 – Vỏ nhum biển trắng (Cầu gai), 4 – Vỏ sò điệp trắng, 5 – Vỏ ốc hình chữ nhật, 6 – Vỏ bào ngư, 63-2 BENTLEY, 7 – Vỏ ốc hình Elip, Bình A (Be), Bình B (Be), Bình C (Be), Bình D (Be), Bình E (Be), Bình F (Be), Bình H (Be), Bình I (Be), Bình J (Be), Bình K (Be), Bình L (Trắng), Bình M (Trắng), Bình N (Trắng), Bình O (Trắng), Bộ số 1, Bộ số 3, Bộ số 4, Cành 1 Hoa, Cành 2 Hoa, Cành 3 Hoa, Cành 5 Hoa, Chén lớn – Có đế (11.5 x 7), Chén nhỏ – Có đế (10.5 x 6), Chiếc lá, Chim, Chữ nhật (30x12cm), Chữ nhật 20x30cm, Chưa Vắt Sổ, Có May Viền, Con cá, Dao (Nhỏ), Dĩa gỗ cao su – Tròn (25cm), Đã vắt sổ, may viền, Hình Cái Khiên, Hình Chữ Nhật, Hình Mái Vòm (28×9.5cm), Hình Oval, Hình Tròn (Hơi Oval), KB-11-B, KB-11-C, KB-11-D, Không đế (12 x 5.7), Không May Viền, Lục giác – Đường kính 12cm, Lục giác – Đường kính 9cm, Lục giác 15cm, Lục giác 17.4cm, Lục giác 20cm, Lục giác 24cm, Lượn Sóng – 21×8.5cm, Muỗng ăn (Nhỏ), Nâu (Dây đen), Nâu (Dây nâu), Nâu (Không dây), Nĩa (Nhỏ), TC-60, TC-61, TC-62, TC-63, TC-64, TC-65, Trái đơn (Nhỏ bằng trái đôi), Trái đơn (Trái lớn), Tròn – Đường kính 10cm, Tròn – Đường kính 14cm, Tròn – Đường kính 8cm, Tròn 10cm, Tròn 15cm, Tròn 20cm, Tròn 25cm, Tròn 30cm, Trụ tròn, Trứng chim, Trứng Chim (Set 3 trái), Tùy Chọn, Vàng (Dây đen), Vàng (Dây Nâu), Vàng (Không dây), Vuông – 10x10cm, Vuông – 8x8cm, Vuông 10cm, 0, 01. Giấy Đỏ, 01. RT66, 02. D2.2972, 02. Giấy trắng, 03. POS 911, 04. GER POR, 05. BEN 669, 06. W4YAI, 07. 288 666, 08. MEL 618, 09. CHE 726, 1, 10, 11, 12, 12 màu khác nhau, 12. 1v 18659, 13, 13. 1912 414, 14, 14. AMSTERDAM X X, 15, 15. LV 1854, 16, 16. UBS 56, 17, 17. FBI 007, 18. A88 D99, 2, 21. BSS 564, 23. NEW YORK, 28. G7RRL, 29 KEEP CALM, 3, 30. 1935 1-8, 31. ROUTE66, 32 N02 N06, 34. D2 2972, 35. 6AA 828, 38. MB 1926, 39. BUS 1956, 4, 41. 1926 6-1, 44. 1v 10666, 45. ET 1889, 46. 1C 11188, 48. Closed, 49. US N01, 5, 52. I LONDON, 55. LVE 966, 56. HR 66, 57. 1A 882012, 58. USA R66, 6, 6 màu khác nhau, 62. GAS PRO, 7, 8, 9, A, A – Trắng ngà, B, B – Nâu (Không thanh to), Bạc, Bát giác, Bát giác (27.5cm), Bộ Số 0 – 9, Bong bóng tim, Bông Tuyết, C, C – Nâu (Có thanh to), Chim cú, Chữ nhật (16x28cm), Chữ nhật (25x18cm), Chữ nhật (35x24cm), D, D – Xanh lá, Dài (Màu Nâu), Dao, Date, Dĩa chiếc lá (23x16cm), Dĩa con cá (24x12cm), Dĩa Sushi (30x9cm), Dĩa tam giác (14cm), Đại bàng, Địa cầu, Đồng, Đồng Đỏ, Đũa, E, F, G, Gấu ôm trái tim, Gold, Guitar, H, Hạt nho khô, Hạt óc chó, Hạt yến mạch, Hình cầu, Hình con nai, Hình trụ, Hoa hồng đỏ, Hoa hồng trắng, Hoa Trắng, Hoa Tulip, I, I Love You, J, K, L, L1-1, L1-2, L1-3, L1-4, L1-5, L1-6, L2-1, L2-2, L2-3, L2-4, Lá Aralia cao cấp, Lá bạch đàn, Lá Canna, Lá dừa, Lá dừa mỏng, Lá dương xỉ, Lá Đồng tiền (Đỏ), Lá Đồng tiền (xanh), Lá rùa cao cấp, Lá rùa nhỏ, Lá rùa thường, Lá trầu bà cao cấp, Lập phương cao 13cm, Lưới dày, Lưới thưa, M, Mặt Cười, Mặt Ngại Ngùng, Mè đen, Mè trắng, Mèo, Mini (Màu Nâu), Month, Muỗng ăn, Muỗng cafe, My love, N, Nai, Ngựa, Nhánh Nhỏ (5 lá), Nhánh To (15 lá), Nĩa, O, P, Phủ Bột, Q, R, S, Số 1, Số 2, Số 3, Số 4, Số 5, Số 6, Số 7, Sừng Nai, T, Tai Thỏ, Tàu lớn, TC-12, TC-13, TC-14, TC-15, TC-16, TC-17, TC-18, TC-19, TC-20, TC-21, TC-22, TC-23, TC-24, Thả tim, Tháp Eiffel, Thường, Thuyền buồm, Trái đôi, Trái Đơn, Tròn, Tròn (17cm), Tròn (20cm), Tròn (27cm), Tròn (Gold), Tròn (Màu Nâu), Tròn (Trắng tuyết), Trụ lục giác cao 22cm, Trụ tròn cao 21cm, U, V, Vàng, Viên tròn, Vuông, Vuông (20x20cm), Vuông sâu (23x23cm), W, X, Xanh lá, Xoắn Ốc, Y, Year, Z
|
Đánh giá
There are no reviews yet