Màu sắc |
01, 01 – Xanh ngọc nhạt, 01_Trắng, 01. Đỏ, 01. Pink White Purple (Set 50 viên), 01. Trắng, 02, 02_Vàng, 02. Cam, 02. Hồng Ruốc, 02. Mermaid Blue (Set 100 viên), 03, 03_Tím, 03. Be, 03. Mermaid Purple (Set 100 viên), 03. Vàng nghệ, 04, 04_Hồng, 04. Vàng tươi, 04. Xanh lá nhạt, 05, 05_Nâu, 05. Cam Nhạt, 05. Vàng Xanh, 06, 06_Xanh Biển Nhạt, 06. Vàng Tươi, 06. Xanh ngọc lục bảo, 07, 07_Xanh Lá, 07. Nâu đen, 07. Xám, 07. Xanh lá đậm, 08_Hồng Cam, 08. Xanh lá, 08. Xanh Lá Đậm, 09. Xám Đậm, 09. Xanh lá nhạt, 1, 1 – bánh trắng mứt đỏ (Mâm xôi đen), 1 – Mứt Tím Việt Quất, 1 – Trắng (Cherry đỏ đen), 1 – xanh lá (kiwi đào), 1 – Xanh lá (Kiwi), 1 gói (25g), 10, 10. Xám Xanh Dương, 10. Xanh dương đậm, 11, 11. Xanh dương, 11. Xanh Ngọc, 12, 12. Đen, 12. Xanh dương nhạt, 13, 13. Tím đậm, 13. Xanh Dương Đậm, 14, 14. Tím, 14. Xanh Lá Mạ, 15, 15. Tím nhạt, 15. Vàng Chanh, 16, 16. Tím hoa cà, 16. Xanh Biển, 17, 17. Đỏ, 17. Hồng đậm, 170, 18, 18. Hồng, 18. Vàng Cam, 19, 19. Hồng, 19. Hồng tím, 2, 2 – Bánh trắng (Cherry đào), 2 – Mứt cam Cherry, 2 – Nâu (cà chua), 2 – Nâu (socola đào), 2 – Xanh lá (Kiwi), 20, 20. Cam, 20. Hồng nhạt, 21. Nâu, 22. Tím, 3, 3 – Bánh trắng mứt nâu (Việt Quất), 3 – Đỏ (Dâu tằm đỏ), 3 – Đỏ (dâu), 3 – Đỏ (Đào), 3 – Mứt Xanh, Dâu Tằm, 33, 4, 4 – Bánh trắng mứt nâu (Cốm nâu kem), 4 – Cam (Dứa), 4 – Mứt Nâu Mâm xôi đen, 4 – Vàng (dâu), 4 – Vàng (Kiwi), 44, 5, 5 – Bánh cốm nâu (Dâu đào), 5 – Mứt Đỏ Mâm xôi đỏ, 5 – Nâu (Óc chó), 5 – Tím (Việt quất), 54, 6, 6 – Bánh nâu cốm trắng (Dâu cherry), 6 – Kiwi Mứt Xanh lá, 6 – Nâu đen (Dâu tằm), 6 – Xanh dương (Dâu tằm đen), 6 – Xanh dương (Dâu tằm), 7, 8, 9, 93, Bạc (Vụn Nhỏ), Bạc_Bé 18cm, Bạc_Lớn 23cm, Be (210), Be (Vàng Cát), Cam (204), Cam (225), Cam nhạt, Cam sáng (201), Cát Trắng, Đen (207), Đen_Bé 18cm, Đen_Lớn 23cm, Đỏ – nhỏ, Đỏ (1.5cmx2m), Đỏ (222), Đỏ Berry, Đỏ Cam (201), Đỏ Đậm, Đỏ Đậm Trơn, Đỏ tía (221), Green, Hồng – nhỏ, Hồng (202), Hồng (203), Hồng (227), Hồng Cam (227), Hồng Đậm, Hồng Đỏ (202), Hồng nhạt (C), Hồng Nhạt (M), Hồng Nhạt > Đỏ, Hồng Nhạt Trơn, Hồng Phấn (203), Hồng Ruốc Trơn, Màu Da (Cam), Màu tự nhiên, Màu tự nhiên (Cafe sữa), Nâu Đan Xen, Set 10 gói (10 x 25g), Thanh Long Đỏ cắt hạt lựu, Thanh Long Đỏ cắt tam giác, Thanh Long Trắng cắt hạt lựu, Thanh Long Trắng cắt tam giác, Tím (211), Tím Chuyển Sắc, Tím Chuyển Sắc_Bé 18, Tím Chuyển Sắc_Lớn, Tím Trơn, Trắng – nhỏ, Trắng (208), Trắng > Hồng Nhạt, Trắng > Xanh Dương, Trắng 110cm, Trắng 30cm, Trắng 60cm, Trắng 80cm, Trắng Bạc, Trắng Caro, Trắng Đan Xen, Trắng hồng, Trắng ngà (209), Trắng Trơn, Trong Suốt, Vàng (1.5cmx2m), Vàng (Vụn Nhỏ), Vàng > Cam, Vàng 110cm, Vàng 30cm, Vàng 60cm, Vàng 80cm, Vàng Cam (225), Vàng chanh (223), Vàng Chín Tự Nhiên, Vàng Cổ, Vàng đậm, Vàng đậm (205), Vàng Hổ Phách, Vàng nghệ (224), Vàng nhạt – nhỏ, Vàng nhạt (206), Vàng Nhạt Trơn, Vàng nhạt_Bé 18cm, Vàng nhạt_Lớn 23cm, Vàng Rose (Hồng), Vàng Rose_Bé 18cm, Vàng Rose_Lớn 23cm, Vàng Trơn, Xám (230), Xám be, Xám nhạt (229), Xám nhạt 2, Xám Trung Tính, Xám xanh (230), Xanh dương (213), Xanh Dương Đậm Trơn, Xanh dương nhạt, Xanh Lá (1.5cmx2m), Xanh Lá Đậm, Xanh lá đậm (215), Xanh lá nhạt (220), Xanh Lá Nhạt Trơn, Xanh lá Sậm, Xanh lục bảo (216), Xanh mạ (226), Xanh navy (212), Xanh ngọc (226), Xanh ngọc lục, Xanh ngọc lục (217), Xanh nhạt (214), Xanh Non Tự Nhiên, Xanh táo (219), Xanh Tím, Xanh xám, Xanh xám (228), XDương Đậm > Nhạt, Xước Màu Đồng Đỏ, Xước Màu Vàng Đồng, XướcĐồngĐỏ_Lớn, XướcVàngĐồng_Lớn, 01. Vàng trắng, 01. Xanh ngọc, 02. Vàng, 02. Xanh xám, 03. Vàng Cát – Hồng, 03. Vàng nâu, 03419 – Gỗ trắng nâu, 04. Đỏ đô – Nâu, 04. Nâu nhạt, 04061 – Gỗ nâu hỗn hợp, 05. Nâu đậm, 05. Tím – Xám Ghi, 05825 – Gỗ nâu, 06. Đen – Vàng, 06. Xám, 06786 – Gỗ xanh dương, 07. Xám – Xám đậm, 08. Xanh xám, 09. Xanh lá nhạt – đậm, 10. Hồng – Đỏ đô, 11. Be – Nâu, 12. Xanh ngọc – Đỏ, 13. Xanh biển – Xanh da trời, 1313 – Gỗ vàng trắng, 1314 – Gỗ nâu đen, 1316 – Gỗ trắng thanh nhỏ, 1343 – Gỗ xám thanh to, 1344 – Gỗ xám thanh nhỏ, 14. Xanh lá mạ – Vàng, 15. Hồng Pastel – Hồng, 16. Màu bùn, 17. Cam đất – Hồng nhạt, 18. Xanh lá nhạt – Xám xanh, 19. Nâu đỏ – Be, 20. Đỏ đô – Xanh cổ vịt, 21. Vàng sậm – Xanh lá nhạt, 22. Xanh rêu – Xám, A. Hồng (Sakura), B. Nâu, Bạc, Bánh hồng, Bánh Nâu Đen, Bánh tím, Bánh Trắng – Mứt Cam, Bánh trắng – Mứt Đỏ, Bánh trắng – Mứt Nâu Đen, Bánh Trắng – Mứt Tím, Bánh trắng – Mứt Xanh dương, Bánh Trắng – Mứt Xanh lá, Bánh trắng – Rắc Cốm, Bánh Vàng, Bánh xanh lá, Be, Cacao, Cafe đen (Nâu), Cafe sữa, Cam, Cạnh vàng, Đen, Đen Full, Đỏ, Đỏ đen, Đỏ đô, Đỏ hồng, Đỏ tươi, Hành Tím, Hồng, Hồng Cam, Hồng Cánh Sen, Hồng Nhạt, Hồng Pastel, Hồng Phấn, Hồng sậm, Lát Cam – Màu Cam, Lát Cam – Màu Vàng, Lát Cam – Màu Xanh, Lát Chanh – Màu Cam, Lát Chanh – Màu Đỏ, Lát Chanh – Màu Vàng, Lát Chanh – Màu Xanh, Lát Dâu Tây, Lát dứa, Lát Dưa Hấu, Lát Kiwi, Lát Tắc – Màu Cam, Lát Tắc – Màu Vàng, Lát Tắc – Màu Xanh, Lát Táo – Màu Đỏ, Lát Táo – Màu Xanh, Lát Xoài, Latte, Màu be, Màu Da, Màu hỗn hợp, Miếng Chanh – Màu Cam, Miếng Chanh – Màu Vàng, Miếng Chanh – Màu Xanh, Múi cam, quýt, Nâu, Nâu Cacao, Nâu Đậm, Nâu Đen, Nâu Đen Socola, Nâu Đỏ, Nâu Nhạt, Nâu sẫm, Tím, Tím đậm, Tím Hoa Cà, Tím nhạt, Tỏi Trắng, Trắng, Trắng kem, Trắng ngà, Trắng tuyết, Trắng vôi, Vàng, Vàng – Đỏ, Vàng (Bóng), Vàng (Sần), Vàng (Size nhỏ), Vàng cam, Vàng cát, Vàng chanh, Vàng đồng, Vàng Full, Vàng Gold, Vàng mạ, Vàng nâu, Vàng nhạt, Vàng Rose, Vàng trắng, Vàng tươi, Vàng xanh, Viền vàng, Xám, Xám bùn, Xám đậm, Xám đen, Xám ghi, Xám loang, Xám Nâu, Xám nhạt, Xám trắng, Xám tro, Xám tro đậm, Xám tro nhạt, Xám tro nứt, Xám xanh, Xanh, Xanh biển, Xanh biển nhạt, Xanh cổ vịt, Xanh con công, Xanh Da trời, Xanh dương, Xanh dương đậm, Xanh đậm, Xanh đậm (Sần), Xanh đen, Xanh lá, Xanh lá (Size nhỏ), Xanh lá Mạ, Xanh lá mạ bóng, Xanh lá Nhạt, Xanh mạ, Xanh ngọc, Xanh ngọc nhạt, Xanh nhạt, Xanh táo, Xanh Tím Nhạt
|
Kiểu dáng |
01, 01 – Tượng Apollo, 02, 02 – Tượng David, 03, 03 – Tượng Venus (Sao kim), 04, 04 – Cột La Mã Màu Trắng, 05, 05 – Cột La Mã Màu Vàng, 06, 07, 1 – San hô tròn, 2 – Vỏ ốc xà cừ, 3 – Vỏ nhum biển trắng (Cầu gai), 4 – Vỏ sò điệp trắng, 5 – Vỏ ốc hình chữ nhật, 6 – Vỏ bào ngư, 63-2 BENTLEY, 7 – Vỏ ốc hình Elip, Bình A (Be), Bình B (Be), Bình C (Be), Bình D (Be), Bình E (Be), Bình F (Be), Bình H (Be), Bình I (Be), Bình J (Be), Bình K (Be), Bình L (Trắng), Bình M (Trắng), Bình N (Trắng), Bình O (Trắng), Bộ số 1, Bộ số 3, Bộ số 4, Cành 1 Hoa, Cành 2 Hoa, Cành 3 Hoa, Cành 5 Hoa, Chén lớn – Có đế (11.5 x 7), Chén nhỏ – Có đế (10.5 x 6), Chiếc lá, Chim, Chữ Nhật, Chữ nhật (30x12cm), Chữ nhật 20x30cm, Chưa Vắt Sổ, Có May Viền, Con cá, Dao (Nhỏ), Dĩa gỗ cao su – Tròn (25cm), Đã vắt sổ, may viền, FINANCIAL – Giấy Đỏ, FINANCIAL – Giấy trắng, Hình Cái Khiên, Hình Chữ Nhật, Hình Mái Vòm (28×9.5cm), Hình Oval, Hình Tròn (Hơi Oval), Hoa Anh Đào, Hoa hồng (Đỏ), Hoa hồng (Hồng nhạt), Hoa hồng (Hồng trắng), Hoa hồng (Trắng tinh), KB-11-B, KB-11-C, KB-11-D, Không đế (12 x 5.7), Không May Viền, Lục Giác, Lục giác – Đường kính 12cm, Lục giác – Đường kính 9cm, Lục giác 15cm, Lục giác 17.4cm, Lục giác 20cm, Lục giác 24cm, Lượn Sóng – 21×8.5cm, Mauris News – Giấy trắng, Muỗng ăn (Nhỏ), Nâu (Dây đen), Nâu (Dây nâu), Nâu (Không dây), Nĩa (Nhỏ), TC-60, TC-61, TC-62, TC-63, TC-64, TC-65, Times News – Giấy Đỏ, Times News – Giấy Trắng, Times News – Giấy Vàng, Trái đơn (Nhỏ bằng trái đôi), Trái đơn (Trái lớn), Tròn – Đường kính 10cm, Tròn – Đường kính 14cm, Tròn – Đường kính 8cm, Tròn 10cm, Tròn 15cm, Tròn 20cm, Tròn 25cm, Tròn 30cm, Trụ tròn, Trứng chim, Trứng Chim (Set 3 trái), Tùy Chọn, Vàng (Dây đen), Vàng (Dây Nâu), Vàng (Không dây), Vuông – 10x10cm, Vuông – 8x8cm, Vuông 10cm, 0, 01. Giấy Đỏ, 01. RT66, 02. D2.2972, 02. Giấy trắng, 03. POS 911, 04. GER POR, 05. BEN 669, 06. W4YAI, 07. 288 666, 08. MEL 618, 09. CHE 726, 1, 10, 11, 12, 12 màu khác nhau, 12. 1v 18659, 13, 13. 1912 414, 14, 14. AMSTERDAM X X, 15, 15. LV 1854, 16, 16. UBS 56, 17, 17. FBI 007, 18. A88 D99, 2, 21. BSS 564, 23. NEW YORK, 28. G7RRL, 29 KEEP CALM, 3, 30. 1935 1-8, 31. ROUTE66, 32 N02 N06, 34. D2 2972, 35. 6AA 828, 38. MB 1926, 39. BUS 1956, 4, 41. 1926 6-1, 44. 1v 10666, 45. ET 1889, 46. 1C 11188, 48. Closed, 49. US N01, 5, 52. I LONDON, 55. LVE 966, 56. HR 66, 57. 1A 882012, 58. USA R66, 6, 6 màu khác nhau, 62. GAS PRO, 7, 8, 9, A, A – Trắng ngà, B, B – Nâu (Không thanh to), Bạc, Bát giác, Bát giác (27.5cm), Bộ Số 0 – 9, Bong bóng tim, Bông Tuyết, C, C – Nâu (Có thanh to), Chim cú, Chữ nhật (16x28cm), Chữ nhật (25x18cm), Chữ nhật (35x24cm), D, D – Xanh lá, Dài (Màu Nâu), Dao, Date, Dĩa chiếc lá (23x16cm), Dĩa con cá (24x12cm), Dĩa Sushi (30x9cm), Dĩa tam giác (14cm), Đại bàng, Địa cầu, Đồng, Đồng Đỏ, Đũa, E, F, G, Gấu ôm trái tim, Gold, Guitar, H, Hạt nho khô, Hạt óc chó, Hạt yến mạch, Hình cầu, Hình con nai, Hình trụ, Hoa hồng đỏ, Hoa hồng trắng, Hoa Trắng, Hoa Tulip, I, I Love You, J, K, L, L1-1, L1-2, L1-3, L1-4, L1-5, L1-6, L2-1, L2-2, L2-3, L2-4, Lá Aralia cao cấp, Lá bạch đàn, Lá Canna, Lá dừa, Lá dừa mỏng, Lá dương xỉ, Lá Đồng tiền (Đỏ), Lá Đồng tiền (xanh), Lá rùa cao cấp, Lá rùa nhỏ, Lá rùa thường, Lá trầu bà cao cấp, Lập phương cao 13cm, Lưới dày, Lưới thưa, M, Mặt Cười, Mặt Ngại Ngùng, Mè đen, Mè trắng, Mèo, Mini (Màu Nâu), Month, Muỗng ăn, Muỗng cafe, My love, N, Nai, Ngựa, Nhánh Nhỏ (5 lá), Nhánh To (15 lá), Nĩa, O, P, Phủ Bột, Q, R, S, Số 1, Số 2, Số 3, Số 4, Số 5, Số 6, Số 7, Sừng Nai, T, Tai Thỏ, Tàu lớn, TC-12, TC-13, TC-14, TC-15, TC-16, TC-17, TC-18, TC-19, TC-20, TC-21, TC-22, TC-23, TC-24, Thả tim, Tháp Eiffel, Thường, Thuyền buồm, Trái đôi, Trái Đơn, Tròn, Tròn (17cm), Tròn (20cm), Tròn (27cm), Tròn (Gold), Tròn (Màu Nâu), Tròn (Trắng tuyết), Trụ lục giác cao 22cm, Trụ tròn cao 21cm, U, V, Vàng, Viên tròn, Vuông, Vuông (20x20cm), Vuông sâu (23x23cm), W, X, Xanh lá, Xoắn Ốc, Y, Year, Z
|
Đánh giá
There are no reviews yet