Dynamic Range trong Nhiếp Ảnh là gì?

Dynamic Range Trong Nhiep Anh La Gi 22

Khi nói về nhiếp ảnh, chúng ta thường nghe đến thuật ngữ quan trọng là Khoảng Động hay Dynamic Range. Nhưng Dynamic Range là gì và tại sao nó quan trọng trong nhiếp ảnh?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm kỹ thuật của nhiếp ảnh và trang thiết bị nhiếp ảnh – Dynamic Range.

Những ví dụ đơn giản

Whisper-at-a-meeting-800x534-1

Trước khi bắt đầu, hãy suy nghĩ câu hỏi này: Bạn từng có bí mật hoặc muốn thì thầm với người bên cạnh không?

Tại sao chúng ta lại thì thầm?

Đơn giản là chúng ta muốn giữ bí mật những gì mình nói. Khi tín hiệu quá yếu, thiết bị không thể phát hiện hoặc đầu ra quá yếu, chúng ta nói rằng tín hiệu vượt quá Dynamic Range của thiết bị đó.

Một ví dụ, khi nói chuyện thì thầm từ xa, âm thanh có thể vượt quá tần số mà tai có thể nghe được, dẫn đến việc không thể nghe và hiểu rõ được những lời nói thầm.

Nếu có tiếng ồn xung quanh, tín hiệu của sự thì thầm càng thấp, kết quả cuối cùng là tín hiệu không nghe thấy được với hầu hết mọi người trong phòng. Tỷ lệ tín hiệu-độ ồn càng cao, tín hiệu càng được nhận rõ.

Dynamic Range là gì?

Trong nhiếp ảnh, chúng ta thường nghe đến thuật ngữ quan trọng – Khoảng động (Dynamic Range). Nhưng Khoảng động là gì và tại sao nó lại quan trọng trong nhiếp ảnh? Hãy cùng khám phá thêm về khía cạnh kỹ thuật này.

Khái Niệm về Dynamic Range

Dynamic Range có thể được hiểu đơn giản là tỷ lệ giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất mà một cảm biến ảnh có thể ghi lại.

Trong nhiếp ảnh, máy ảnh phát hiện các giá trị độ sáng trong khung hình, và Dynamic Range chính là sự khác biệt giữa phần sáng nhất và phần tối nhất của cảnh.

Camera Capturing Sunset. Photography View Landscape. Camera The

Ví dụ, khi chụp cảnh mặt trời chiếu sáng phía sau ngọn núi, Dynamic Range giúp máy ảnh ghi lại cả hai chi tiết: Nét rõ của núi và ánh sáng của mặt trời, mà không bị mất thông tin.

Dynamic Range và Khái Niệm “Stop”

Trong nhiếp ảnh, bạn có thể đã từng nghe đến khái niệm “Stop.” Đây là một khái niệm quan trọng liên quan đến Dynamic Range. Một “Stop” đơn giản chỉ mô tả việc tăng độ sáng lên gấp đôi hoặc làm mất một nửa lượng ánh sáng trong một bức ảnh chụp.

Blown-out-sky-800x534-1
Bức ảnh phong cảnh với phần phía trên bị cháy sáng trong bầu trời. Một lượng tương đối lớn chi tiết trong các đám mây đã bị mất.

Ví dụ:

Ví dụ: Tăng độ sáng lên một stop sẽ làm tăng lượng ánh sáng trong ảnh lên gấp đôi.

Dynamic Range của một cảm biến cho bạn biết bạn có thể kéo dài hoặc cắt giảm ánh sáng này bao lâu trước khi nó không còn có khả năng ghi lại dữ liệu một cách chính xác trong phần điểm sáng hoặc bóng, tương ứng.

Mất Chi Tiết Phần Sáng và Phần Tối

Lost-details-in-blown-out-sky-800x534-1
Các chi tiết thực sự đã bị mất trong các điểm sáng của một bức ảnh, việc giảm độ sáng trong quá trình hậu kỳ không thể khôi phục lại dữ liệu bị mất. Hãy lưu ý những phần lớn của các đám mây sẽ mãi mãi là màu trắng tinh khiết.

Nếu cảm biến máy ảnh không ghi lại được thông tin này, nó sẽ bị mất và gọi là “Mất chi tiết phần sáng hoặc Mất chi tiết phần tối”.

Thông tin này không thể khôi phục được ngay cả khi bạn đã chụp ảnh. Vì vậy, hãy chọn máy ảnh có khả năng xử lý Dynamic Range cao để bắt ghi lại mọi chi tiết trong cảnh một cách tốt nhất.

Khả năng này có thể quyết định sự thành công của một bức ảnh.

Làm sao để tận dụng Dynamic Range trong nhiếp ảnh?

Vậy chúng ta có thể làm gì để tránh tình huống này? Khi xem xét ánh sáng trong một cảnh, một nhiếp ảnh gia nên xem xét cả ánh sáng phản xạ cũng như ánh sáng trực tiếp.

Việc đo ánh sáng phản xạ có nghĩa là bạn đang tính toán độ sáng chính xác cho ánh sáng phản xạ từ chủ thể do ánh sáng nguồn (mặt trời, đèn flash, bóng đèn) chiếu vào. Ngược lại, nếu bạn đo ánh sáng trực tiếp, bạn đang đo ánh sáng của nguồn sáng chính. Điều này có tác động đến việc giữ chi tiết trong cảnh.

Khi đo ánh sáng cho bóng hoặc ánh sáng phản xạ, có khả năng rằng các điểm sáng có thể bị thiếu nếu ánh sáng trực tiếp quá cao mà cảm biến không thể ghi lại.

Nếu bạn đo ánh sáng trực tiếp, chẳng hạn như bầu trời trong một ngày nắng, bạn có thể thấy rằng các bóng đổ sẽ làm mất các chi tiết. Việc tìm hiểu cách hoạt động các chế độ đo ánh sáng, nếu bạn chưa quen, có thể giúp bạn phơi sáng một cảnh có Dynamic Range cao một cách đúng đắn.

Reflected-vs-incidental-light-800x533-1

Ví dụ: Nếu bầu trời phía sau có độ sáng cao hơn 16 stop so với khuôn mặt chủ thể, và Dynamic Range của máy ảnh của bạn là 14 stop, bạn sẽ phải lựa chọn: Hoặc giữ thông tin từ bầu trời hoặc giữ từ chủ thể.

Nếu bạn đã từng nói chuyện với một nhiếp ảnh gia event ngoài trời hoặc một nhiếp ảnh gia cưới, hoặc bạn là một trong số họ, bạn có thể hiểu tại sao họ thường ưa thích bầu trời u ám.

Điều này bởi vì nó giảm Dynamic Range của cảnh, từ đó tăng cơ hội để tất cả ánh sáng có sẵn có thể được ghi lại bởi cảm biến. Có ít sự chóa sáng trong bầu trời hoặc trên khuôn mặt của người, và ánh sáng xuất hiện đồng đều hơn trên các chủ thể.

Overcast-wedding-photo-with-reduced-dynamic-range-534x800-1

Sử dụng kỹ thuật chụp ảnh HDR

Nếu bạn không có khả năng thay đổi ánh sáng của một cảnh tại vị trí của bạn, nhiếp ảnh HDR cũng có thể giúp kết hợp các hình ảnh để tránh mất thông tin.

Đây là một kỹ thuật mà nhiếp ảnh gia chụp nhiều bức ảnh của cùng một cảnh hoặc chủ đề ở các giá trị sáng khác nhau để ghi lại Dynamic Range rộng hơn giữa tất cả các bức ảnh.

Bằng cách chọn các vùng được phơi đúng cách trong mỗi bức ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh duy nhất, kết quả là một bức ảnh với Dynamic Range rộng hơn so với máy ảnh có thể đạt được trong một lần phơi. Quá trình này có thể được thực hiện cả bằng cách thủ công và bằng phần mềm HDR chuyên dụng.

High-dynamic-range-photography-800x353-1

Trong nhiếp ảnh, Dynamic Range cao cũng sẽ cho phép tỷ lệ tín hiệu-độ Noise cao hơn. Điều này trở nên quan trọng hơn trong các tình huống ánh sáng thấp, như nhiếp ảnh thiên văn, nơi có thể có ít tín hiệu hơn (ánh sáng từ ngôi sao) so với độ Noise cơ bản mà một cảnh hoặc máy ảnh tạo ra.

Thiếu đủ khẩu độ hoặc tốc độ màn trập, máy ảnh đơn giản sẽ phải cố gắng khuếch đại cả tín hiệu và độ Noise để có được một bức ảnh có thể sử dụng được. Điều này có thể dẫn đến sự xuất hiện của độ nhiễu trong hình ảnh. Việc sở hữu một cảm biến máy ảnh với Dynamic Range cao giúp giảm thiểu lượng độ Noise, từ đó tạo ra các bức ảnh “sạch sẽ” hơn trong những tình huống này.

Film vs. Digital

Dynamic Range (Phạm vi động) ảnh hưởng đến phơi sáng trong nhiếp ảnh film và ảnh số như thế nào? Quy tắc cơ bản về phơi sáng cho từng loại là: Khi chụp film, phơi ánh sáng về bên trái. Khi chụp ảnh số, phơi ánh sáng về bên phải.

Lời khuyên này được đưa ra vì sự khác biệt trong cách mỗi phương tiện ghi lại và lưu trữ ánh sáng.

03-28-histogram-examples-low-key-high-key
Biểu đồ Histogram bên trái (Giữ lại chi tiết vùng sáng) – Bên phải (Giữ lại chi tiết vùng tối)

>> Xem thêm Một Cái Nhìn Chuyên Sâu Về Nhiếp Ảnh Low Key và High Key

Với ảnh Film, khi bạn phơi sáng để Giữ lại các chi tiết vùng tối (Xem ảnh), bạn sẽ có một số lợi thế trong việc giữ chi tiết của các điểm sáng trong quá trình hậu kỳ sau này, bởi vì các loại film khác nhau có thể giữ chi tiết của các điểm sáng ở mức cao hơn, có thể lên đến +8EV hoặc +10EV so với giá trị ánh sáng của vùng tối, điều này giúp giữ chi tiết của cả vùng tối và vùng sáng tốt hơn.

Nếu chúng ta chọn phơi sáng để giữ lại chi tiết vùng sáng với máy film, có nguy cơ cao rằng chi tiết của các vùng tối sẽ bị mất vì film không xử lý chúng cũng tốt như các điểm sáng. Giá trị phơi sáng tối thiểu của một loại film có thể chỉ là -4EV.

Compiarison1

Đối với ảnh số, ngược lại, việc phơi ánh sáng để giữ các chi tiết vùng sáng sẽ cho phép chúng ta giữ chi tiết của cả vùng sáng và tối tốt hơn, vì cảm biến số xử lý chi tiết của bóng tốt hơn nhiều (hãy nói là -10EV cho một số máy ảnh số) và tương tự tệ hơn cho điểm sáng (+4EV). Do đó, quan trọng là xem xét không chỉ Dynamic Range tổng cộng mà còn tính linh hoạt trong việc xử lý trong phạm vi đó của phương tiện đã chọn.

Film-digital-overexposed-underexposed-800x723-1
Sẽ tệ hơn nếu chụp thiếu sáng ở máy Film, hoặc chụp quá sáng ở máy Digital. Nhiếp ảnh gia Bill Lawson đã thực hiện một thử nghiệm và cho thấy nếu chụp quá sáng (tăng 6 Stop), bức ảnh chụp Film vẫn sử dụng được, trong khi một bức ảnh Digital bị cháy sáng thì không. Và ngược lại khi làm thiếu sáng 6 Stop dẫn đến một bức ảnh Film bị hỏng, trong khi vẫn có thể sử dụng trong ảnh Digital.

Các Định Dạng Tệp Ảnh Số

Định dạng tệp ảnh số phổ biến như JPEG, TIFF và RAW ảnh hưởng đến Dynamic Range.

JPEG có Dynamic Range bị giới hạn, trong khi TIFF có Dynamic Range cao hơn, phụ thuộc vào độ sâu bit. Tệp RAW cho phép kiểm soát lớn hơn và cung cấp tính linh hoạt trong xử lý sau chụp.

Dưới đây là cách một số định dạng tệp ảnh số phổ biến nhất so sánh về Dynamic Range:

  • JPEG là định dạng nén hình ảnh sử dụng 8 bit cho mỗi kênh thông tin màu sắc. Dynamic Range của JPEG bị giới hạn, dẫn đến mức sáng tối và thông tin màu sắc hạn chế hơn so với các định dạng khác.
  • TIFF có thể là định dạng hình ảnh không mất chi tiết, hỗ trợ nhiều độ sâu bit khác nhau, bao gồm 8 bit cho mỗi kênh, 16 bit cho mỗi kênh và 32 bit cho mỗi kênh. Dynamic Range của TIFF cao hơn so với JPEG và phụ thuộc vào độ sâu bit được sử dụng. Một tệp TIFF sử dụng 16 bit cho mỗi kênh sẽ có Dynamic Range cao hơn so với một tệp TIFF sử dụng 8 bit cho mỗi kênh.
  • RAW đề cập đến một loạt định dạng hình ảnh không mất chi tiết, lưu trữ dữ liệu hình ảnh nguyên gốc trực tiếp từ cảm biến máy ảnh. Tệp RAW thường sử dụng 12 hoặc 14 bit cho mỗi kênh, dẫn đến Dynamic Range cao. Tệp RAW cho phép kiểm soát lớn hơn đối với ảnh cuối cùng và cung cấp tính linh hoạt hơn trong việc xử lý sau chụp — các nhiếp ảnh gia có thể “lưu” ảnh bị thiếu sáng hoặc quá sáng nhiều hơn so với một hình ảnh JPEG.

Công cụ để Giảm Dynamic Range

Graduated-nd-filter-800x600-1

Khi Dynamic Range tự nhiên của một bối cảnh quá lớn, còn có các công cụ khác có thể được sử dụng để giúp duy trì mọi thứ trong giới hạn khả năng của cảm biến. Trong nhiếp ảnh phong cảnh, ví dụ, bạn có thể dùng một ND Filter. Điều này làm tối một nửa hoặc một phần của bức ảnh, thường là bầu trời, từ đó giảm tổng Dynamic Range.

Vậy Dynamic Range Tối Thiểu Cần Thiết Là Bao Nhiêu?

Với khoảng 21 Stop Dynamic Range ở mắt người, mắt của bạn vẫn vượt trội hơn so với cảm biến trên hầu hết máy ảnh số. Các máy ảnh số cao cấp hiện nay cung cấp ít nhất 12 và có thể lên đến 15 Stop Dynamic Range trở lên. Nếu bạn đang tìm kiếm một máy ảnh cao cấp hơn, đây là một phạm vi cơ bản tốt để nhắm đến.

Sở hữu một chiếc máy ảnh có khả năng bắt được càng nhiều phạm vi ánh sáng trong ảnh phong cảnh càng tốt sẽ mang lại sự linh hoạt lớn hơn cả ở điểm chụp khi bạn chọn cảnh và sau này trong quá trình xử lý hậu kỳ. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn là một nhiếp ảnh gia thích chụp các cảnh tương phản cao và vẫn muốn giữ lại chi tiết.

Vì vậy, hãy tiến lên và chụp ảnh, hi vọng bạn sẽ hiểu thêm một chút về cách xem xét Dynamic Range có thể mang lại lợi ích cho quá trình nhiếp ảnh của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *